--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra dáng
+ verb
to put on
ra dáng ngây thơ
to put on an innocent air
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
ra dáng
:
to put onra dáng ngây thơto put on an innocent air
+
admissible
:
có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
+
curry
:
bột ca ri
+
tan vỡ
:
shattered, smashed
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral